Việt
tính nghèo nàn
tính ít ỏi
tính thiếu thốn
tính ít ôi
tính thưa thớt
Đức
Kärglichkeit
Sparsamkeit
Kärglichkeit /die; -/
tính nghèo nàn; tính ít ỏi; tính thiếu thốn;
Sparsamkeit /die; -, -en (PI. ungebr.)/
tính ít ôi; tính thưa thớt; tính nghèo nàn;