TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính quỷ quyệt

tính thâm hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính xảo trá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính quỷ quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính nham hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thâm độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính quỷ quyệt

Arglistigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tucke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arglistigkeit /die/

(o Pl ) tính thâm hiểm; tính xảo trá; tính quỷ quyệt;

Tucke /[’tYko], die; -, -n/

(o Pl ) tính nham hiểm; tính quỷ quyệt; tính thâm độc; tính thâm hiểm;