Việt
tính thâm hiểm
tính xảo trá
tính quỷ quyệt
tính nham hiểm
tính thâm độc
Đức
Arglistigkeit
Tucke
Arglistigkeit /die/
(o Pl ) tính thâm hiểm; tính xảo trá; tính quỷ quyệt;
Tucke /[’tYko], die; -, -n/
(o Pl ) tính nham hiểm; tính quỷ quyệt; tính thâm độc; tính thâm hiểm;