Tucke /die; -, -n/
(ugs abwertend) người dàn bà khó tính;
người xoi mói;
Tucke /die; -, -n/
(từ lóng) người đồng tính nữ;
Tucke /[’tYko], die; -, -n/
(o Pl ) tính nham hiểm;
tính quỷ quyệt;
tính thâm độc;
tính thâm hiểm;
Tucke /[’tYko], die; -, -n/
(meist Pl ) hành động thâm hiểm;
trò độc địa;
hành vi gian trá;
Tucke /[’tYko], die; -, -n/
(meist Pl ) điều gây khó chịu;
chuyện rắc rốì ngầm;