Arger /[’ergar], der; -s/
điều gây khó chịu;
điều làm bực mình (Verdruss, Unannehmlichkeiten);
nỗi bực bội thường xuyên trong công việc. : der tägliche Ärger im Beruf
Tucke /[’tYko], die; -, -n/
(meist Pl ) điều gây khó chịu;
chuyện rắc rốì ngầm;
Bazillus /[ba'tsilus], der; ...llen/
(o PI ) điều gây khó chịu;
điều tác động tiêu cực;