Việt
tính rành mạch
tính sự dễ hiểu
tính minh bạch
tính khúc chiết
Đức
Klarheit
Klarheit /die; -, -en (PI. selten)/
(o Pl ) tính rành mạch; tính sự dễ hiểu; tính minh bạch; tính khúc chiết;