Việt
tính toàn vẹn dữ liệu
Anh
data integrity
Đức
Datenintegrität
Là sự duy trì các giá trị dữ liệu về mô hình dữ liệu và kiểu dữ liệu. Ví dụ, để duy trì tính toàn vẹn, các cột số sẽ không nhận các dữ liệu dạng chữ cái. Xem
Datenintegrität /f/M_TÍNH/
[EN] data integrity
[VI] tính toàn vẹn dữ liệu