TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính toàn vẹn dữ liệu

tính toàn vẹn dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Anh

tính toàn vẹn dữ liệu

data integrity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

tính toàn vẹn dữ liệu

Datenintegrität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

data integrity

tính toàn vẹn dữ liệu

Là sự duy trì các giá trị dữ liệu về mô hình dữ liệu và kiểu dữ liệu. Ví dụ, để duy trì tính toàn vẹn, các cột số sẽ không nhận các dữ liệu dạng chữ cái. Xem

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenintegrität /f/M_TÍNH/

[EN] data integrity

[VI] tính toàn vẹn dữ liệu