Việt
tính trống rỗng
tính rỗng tuếch
tính nghèo nàn về nội dung hay ý tưởng
Đức
Hohlheit
Hohlheit /die; -/
(abwertend) tính trống rỗng; tính rỗng tuếch; tính nghèo nàn về nội dung hay ý tưởng (Geist losigkeit, Oberflächlichkeit);