Việt
độ rỗng
tróng không
trống rỗng
trống tuếch
hoang vắng
vắng vẻ
nhẹ dạ
không đúng đắn
trông trải.
sự trông không
sự trống rỗng
sự rỗng ruột
tính trống rỗng
tính rỗng tuếch
tính nghèo nàn về nội dung hay ý tưởng
Anh
hollowness
Đức
Hohlheit
Hohlheit /die; -/
sự trông không; sự trống rỗng; sự rỗng ruột;
(abwertend) tính trống rỗng; tính rỗng tuếch; tính nghèo nàn về nội dung hay ý tưởng (Geist losigkeit, Oberflächlichkeit);
Hohlheit /f=, -en/
1. [sự] tróng không, trống rỗng, trống tuếch, hoang vắng, vắng vẻ, nhẹ dạ, không đúng đắn; 2. (nghĩa bóng) [sự] trông trải.
Hohlheit /f/XD/
[EN] hollowness
[VI] độ rỗng