Việt
tính vô hại
tính không độc
tính không nguy hiểm
tính không độc hại
Anh
harmlessness
Đức
Unbedenklichkeit
Unschadlichkeit
Harmlosigkeit
Unschadlichkeit /die; -/
tính không độc; tính vô hại; tính không nguy hiểm;
Harmlosigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính vô hại; tính không nguy hiểm; tính không độc hại (Ungefährlichkeit, Unschäd lichkeit);
[EN] harmlessness
[VI] tính vô hại