TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính vô hại

tính vô hại

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không độc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không độc hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính vô hại

harmlessness

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tính vô hại

Unbedenklichkeit

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Unschadlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harmlosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unschadlichkeit /die; -/

tính không độc; tính vô hại; tính không nguy hiểm;

Harmlosigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính vô hại; tính không nguy hiểm; tính không độc hại (Ungefährlichkeit, Unschäd lichkeit);

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Unbedenklichkeit

[EN] harmlessness

[VI] tính vô hại