TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

harmlosigkeit

vô hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính vô hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không độc hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngây thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ vô tội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

harmlosigkeit

Harmlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Harmlosigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính vô hại; tính không nguy hiểm; tính không độc hại (Ungefährlichkeit, Unschäd lichkeit);

Harmlosigkeit /die; -, -en/

sự ngây thơ; vẻ vô tội (Arglosigkeit, harmloses Verhalten);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harmlosigkeit /f =, -en/

1. [sự] vô hại; [sự, tính] chất phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác; 2. [lòng] khoan dung, tử tế.