Việt
vô hại
khoan dung
tử tế.
tính vô hại
tính không nguy hiểm
tính không độc hại
sự ngây thơ
vẻ vô tội
Đức
Harmlosigkeit
Harmlosigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính vô hại; tính không nguy hiểm; tính không độc hại (Ungefährlichkeit, Unschäd lichkeit);
sự ngây thơ; vẻ vô tội (Arglosigkeit, harmloses Verhalten);
Harmlosigkeit /f =, -en/
1. [sự] vô hại; [sự, tính] chất phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác; 2. [lòng] khoan dung, tử tế.