Việt
trang điểm quá mức
tô son trét phấn quá nhiều
Đức
bemalen
sie bemalt sich zu sehr
cô ấy trang điểm quá đậm
eine bemalte Schönheit
một sắc đẹp tô vẽ.
bemalen /(sw. V.; hat)/
(ugs , meist ữon , abwertend) trang điểm quá mức; tô son trét phấn quá nhiều;
cô ấy trang điểm quá đậm : sie bemalt sich zu sehr một sắc đẹp tô vẽ. : eine bemalte Schönheit