Việt
vimp: mir schwindelt đầu óc tôi quay cuồng
tôi bị chóng mặt
Đức
schwindeln
schwindeln /I/
vimp: mir schwindelt đầu óc tôi quay cuồng, tôi bị chóng mặt; II vi lừa bịp, bịp bợm, gian lận, đánh lừa, lừa gạt, bịp, lừa, nói dói, nói khoác.