TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôm càng

tôm càng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tôm càng

Garnele

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Krabbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flufikrebs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krebs I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Astacus fluuiatilis L.); rot wie ein Krebs I

đô mặt, mặt đỏ như gấc; ngượng chín ngưỏi, đỏ mặt tía tai; 2. [con] cua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flufikrebs /m -es, -e/

con] tôm, tôm càng (Astacus fiuuiatilisf -

Krebs I /m -es, -e/

1. (động vật) [con] tôm, tôm càng (Astacus fluuiatilis L.); rot wie ein Krebs I đô mặt, mặt đỏ như gấc; ngượng chín ngưỏi, đỏ mặt tía tai; 2. [con] cua.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tôm càng

Garnele f, Krabbe f.