TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôn thủ

Phục bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kính lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận tùng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tôn thủ

obeisance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Handblechscheren dienen zum Trennen von Blechen bis maximal 1,8 mm Dicke.

Kéo cắt tôn thủ công dùng để tách rời những tấm tôn chiều dày tối đa 1,8 mm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

obeisance

Phục bái, kính lễ, tôn thủ, tôn kính, phục tùng, thuận tùng.