Việt
từ biệt
tiễn biệt
tiễn hành
tiễn đưa
chia tay
tù giã
Đức
Valet
j-m, einer Sache (D) Valet ságen
chia tay, từ biệt, vĩnh biệt;
Valet /n -s, -s (cổ)/
sự, cuộc] từ biệt, tiễn biệt, tiễn hành, tiễn đưa, chia tay, tù giã; j-m, einer Sache (D) Valet ságen chia tay, từ biệt, vĩnh biệt; ị-m das - geben chia tay, từ biệt, từ giã.