TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túa

túa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

túa

hervorquellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hervorstrõmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

túa

hervorquellen vi, hervorstrõmen vi. tuân gehorchen vi, beachten vi, befolgen vi, einhalten vt; túa theo befolgen vt, sich halten an, sich richten nach, tuân hành befolgen vi, nach der Weisung handeln.'