Việt
cái bao đựng tiền
túi đựng tiền lớn
Đức
Geldsack
auf seinem Geld sack sitzen (ugs. abwertend)
là người keo kiệt, bủn xỉn.
Geldsack /der/
(veraltet) cái bao đựng tiền; túi đựng tiền lớn;
là người keo kiệt, bủn xỉn. : auf seinem Geld sack sitzen (ugs. abwertend)