TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túi đựng tiền lớn

cái bao đựng tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túi đựng tiền lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

túi đựng tiền lớn

Geldsack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf seinem Geld sack sitzen (ugs. abwertend)

là người keo kiệt, bủn xỉn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geldsack /der/

(veraltet) cái bao đựng tiền; túi đựng tiền lớn;

là người keo kiệt, bủn xỉn. : auf seinem Geld sack sitzen (ugs. abwertend)