TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túi lưới

lưỡi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

túi lưới

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vạch ngám chữ thập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

túi lưới

reticle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reticle

lưỡi, túi lưới; vạch ngám chữ thập (ông kính)