TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng lực

tăng lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khích lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lợi cho súc khỏe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tăng lực

 recruitment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tăng lực

stärkend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesundheitsiordemt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Riemenspannung kann erhöht werden durch eine Veränderung des Wellenabstandes oder durch den Einbau von Spannrollen (Bild 2).

Có thể tăng lực căng đai bằng cách thay đổi khoảng cách trục hoặc dùng con lăn căng đai (Hình 2).

Durch die zunehmende Kompression verstärkt sich die Reibung des Granulats bzw. Pulvers untereinander.

Qua sự gia tăng lực nén, lực ma sát giữa các hạt chất dẻo hoặc giữa các hạt bột với nhau gia tăng,

Erreicht nach 30 s Prüfzeit die Eindringtiefe nicht einen Betrag von 0,15 mm bis 0,35 mm, muss die Prüfkraft F erhöht werden.

Nếu sau thời gianđo 30 giây mà độ xuyên sâu không đạt được trịsố 0,15 mm đến 0,35 mm thì phải tăng lực nén.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erhöhung der Traktion beim Beschleunigen und Bergauffahren, da die Radlast zunimmt.

Tăng lực kéo khi xe tăng tốc hoặc lên dốc do tải trọng bánh xe sau tăng

ASR erhöht die Traktion und stellt die Spurtreue des Fahrzeuges sicher.

Hệ thống TCS (Traction Control System) làm tăng lực kéo và bảo đảm cho ô tô nằm trong làn đường đang chuyển động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stärkend /a/

1. tăng lực, bổ; stärkend es Mittel thuốc bổ; 2. (nghĩa bóng) khích lệ.

gesundheitsiordemt /a/

tăng lực, có lợi cho súc khỏe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recruitment /y học/

tăng lực