TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng liên tục

Di chuyển theo đường xoắn ốc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xoắn theo hình trôn ốc

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tăng liên tục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giảm liên tục

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

tăng liên tục

spiral

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine unzureichende Lagerstabilität äußert sich in einem über mehrere Tage verteilten stetigen Anstieg der Viskosität.

Có thể nhận biết vật liệu thiếu tính ổn định lưu trữ qua sự gia tăng liên tục của độ nhớt trong một đến nhiều ngày.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Strömungspumpen sind geräuscharm, da der Druckaufbau nahezu pulsationsfrei und kontinuierlich erfolgt.

Bơm lưu lượng gây ít tiếng ồn vì áp suất tăng liên tục và hầu như không có dao động.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

spiral

Di chuyển theo đường xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc, tăng liên tục, giảm liên tục