Việt
tĩnh điện học
Anh
electrostatics
electrostatic
static electricity
Đức
Elektrostatik
Elektrostatik /die/
(Physik) tĩnh điện học;
Elektrostatik /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] electrostatics
[VI] tĩnh điện học
static electricity /điện lạnh/
tĩnh điện học /n/ELECTRO-PHYSICS/
tĩnh điện học /adj/ELECTRO-PHYSICS/
(thuộc về) tĩnh điện học