Việt
tơram
lưới
mạng điểm
lưđi
cách tử nhiễu xạ.
Anh
screen
Đức
Raster
Raster /m -s, =/
1. (in) lưđi, tơram; 2. (vật lí) cách tử nhiễu xạ.
Raster /nt/IN/
[EN] screen
[VI] lưới, mạng điểm, tơram
Raster /der; -s, -/
(Druckw ) lưới; tơram;