TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tơram

tơram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách tử nhiễu xạ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tơram

screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tơram

Raster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Raster /m -s, =/

1. (in) lưđi, tơram; 2. (vật lí) cách tử nhiễu xạ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raster /nt/IN/

[EN] screen

[VI] lưới, mạng điểm, tơram

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raster /der; -s, -/

(Druckw ) lưới; tơram;