TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương đối đủ

khá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đối đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tương đối đủ

gutdaran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein gutes Jahr

một năm khá thuận lại

gut bezahlte Fachkräfte

lực lượng chuyên môn được trả lương cao

das hat noch gute Weile

đừng vội (vẫn còn thời gian).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gutdaran /tun/

khá; nhiều; tương đối đủ (verhältnis mäßig reichlich);

một năm khá thuận lại : ein gutes Jahr lực lượng chuyên môn được trả lương cao : gut bezahlte Fachkräfte đừng vội (vẫn còn thời gian). : das hat noch gute Weile