Việt
tường ngoài
vành ngoài
tường trước
Anh
outside wall
property-line wall
bailey
outer wall
Đức
Außenwand
Vormauer
Außenwand /die/
tường ngoài;
Vormauer /die; -, -n/
tường trước; tường ngoài;
Außenwand /f =, -wände/
tường ngoài, vành ngoài
outside wall, property-line wall /xây dựng/
bailey /xây dựng/
tường ngoài (lâu đài)