Việt
tường trước
tường ngoài
Anh
breast-wall
front wall
Đức
Vormauer
Sie wird in Prozent angegeben, wobei 100% einer unverglasten Maueröffnung entspricht (Bild 1).
được biểu hiện bằng số phần trăm, trong đó 100% tương ứng với lượng ánh sáng đi qua diện tích còn để trống của bức tường trước khi lắp cửa sổ (Hình 1).
Vormauer /die; -, -n/
tường trước; tường ngoài;
breast-wall /xây dựng/