TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạm dùng

tạm giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tạm dùng

be

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich mit etw. behelfen

tạm giải quyết bằng cái gì

sich mit einer Decke behelfen

tạm hài lòng với một tắm chăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

be /helfen, sich (st. V.; hat)/

tạm giải quyết; tạm dùng (với phương tiện đơn sơ);

tạm giải quyết bằng cái gì : sich mit etw. behelfen tạm hài lòng với một tắm chăn. : sich mit einer Decke behelfen