Việt
tạm giải quyết
tạm dùng
Đức
be
sich mit etw. behelfen
tạm giải quyết bằng cái gì
sich mit einer Decke behelfen
tạm hài lòng với một tắm chăn.
be /helfen, sich (st. V.; hat)/
tạm giải quyết; tạm dùng (với phương tiện đơn sơ);
tạm giải quyết bằng cái gì : sich mit etw. behelfen tạm hài lòng với một tắm chăn. : sich mit einer Decke behelfen