Việt
tạo bùn
lắng bùn
đóng bùn
Anh
sludge formation
Đức
Schlammbeißer
HD-Öle (HD = Heavy Duty). Sie enthalten Dispersantadditive, die Verschmutzungen umhüllen, in der Schwebe halten und Schlammbildung durch Zusammenballen der Schmutzteilchen verhindern.
Dầu HD (HD: Heavy Duty, tải nặng) có chứa chất phụ gia khuếch tán, chất này bao quanh những tạp chất, giữ chúng lơ lửng và ngăn cản việc tạo bùn do sự kết tụ của những chất bẩn nhỏ.
Reaktion mit Luftsauerstoff bei höheren Temperaturen (besonders ab 250 °C) und damit Viskositätserhöhung und Gefahr der Schlammbildung
Phản ứng với dưỡng khí ở nhiệt độ cao (đặc biệt trên 250 °C), do đó làm tăng độ nhớt và rủi ro tạo bùn
Schlammbeißer /der -> Schmerle, schlam.men (sw. V.; hat)/
lắng bùn; đóng bùn; tạo bùn;
sludge formation /điện lạnh/