TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo bùn

tạo bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắng bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng bùn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tạo bùn

 sludge formation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tạo bùn

Schlammbeißer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

HD-Öle (HD = Heavy Duty). Sie enthalten Dispersantadditive, die Verschmutzungen umhüllen, in der Schwebe halten und Schlammbildung durch Zusammenballen der Schmutzteilchen verhindern.

Dầu HD (HD: Heavy Duty, tải nặng) có chứa chất phụ gia khuếch tán, chất này bao quanh những tạp chất, giữ chúng lơ lửng và ngăn cản việc tạo bùn do sự kết tụ của những chất bẩn nhỏ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reaktion mit Luftsauerstoff bei höheren Temperaturen (besonders ab 250 °C) und damit Viskositätserhöhung und Gefahr der Schlammbildung

Phản ứng với dưỡng khí ở nhiệt độ cao (đặc biệt trên 250 °C), do đó làm tăng độ nhớt và rủi ro tạo bùn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlammbeißer /der -> Schmerle, schlam.men (sw. V.; hat)/

lắng bùn; đóng bùn; tạo bùn;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sludge formation /điện lạnh/

tạo bùn