TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tạo kháng thể

tạo kháng thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tạo kháng thể

 phylactic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Rekombinante Impfstoffe enthalten keine abgetöteten Erreger oder Erregerbruchstücke, sondern (vereinfachtes Schema) nur diejenigen Proteine aus den Krankheitserregern, die für die Antikörperbildung in den zu schützenden Organismen verantwortlich sind.

Vaccine tái tổ hợp không chứa mầm bệnh chết hay mảnh vụn mầm bệnh, mà chỉ có protein từ mầm bệnh và có chức năng tạo kháng thể cho sinh vật được bảo vệ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phylactic /y học/

tạo kháng thể, bảo vệ