Việt
tạo muối
halogen
Anh
salt formation
salting
Đức
Salzbildung
halogen /[halo'gem] (Adj ) (Chemie)/
tạo muối; halogen;
Salzbildung /f =/
sự] tạo muối; Salz
salt formation, salting /hóa học & vật liệu/