TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halogen

halogen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một trong các nguyên tố thuộc họ halogen gồm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tạo muối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halogenua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

halogen

halogen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halogens

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

halogenous

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

halogenic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

halogenuos

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 haloid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

haloid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

halogen

Halogen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

halogenhaltig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Halogene

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

HaIogene

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

halogenartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salzbildner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haloid

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

halogen

halogène

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

absorbierbare org. Halogenverbindungen AOX

hợp chất halogen có thể được hấp thu

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dehalogenierung (Hydrogenolyse)

Khử halogen (hydro phân)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: halogenfrei

:: Không chứa halogen

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Halogenlampen

Đèn halogen

Halogenlampen (Bild 1).

Đèn halogen (Hình 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haloid /n -(e)s, -e (hóa)/

halogen, halogenua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halogen /das; -s, -e (Chemie)/

halogen (Salzbildner);

Salzbildner /der/

halogen (Halogen);

halogen /[halo'gem] (Adj ) (Chemie)/

tạo muối; halogen;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Halogen

Nguyên tố bất kỳ trong họ các nguyên tố flor, clo, brom, iot. Các hợp chất không được xếp vào theo định nghĩa hẹp của halogen. Tuy nhiên, trong tiêu chuẩn này, từ này cũng là thuật ngữ dùng cho hợp chất chứa halogen cho tiện dụng. Ý nghĩa trong việc phát hiện rò rỉ của halogen là ở chỗ, chúng cho áp suất hơi đủ cho việc dùng như khí đánh dấu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halogen /nt/HOÁ/

[EN] halogen

[VI] (thuộc) halogen

halogenartig /adj/HOÁ/

[EN] haloid (thuộc)

[VI] halogen

Từ điển môi trường Anh-Việt

Halogen

Halogen

A type of incandescent lamp with higher energy-efficiency that standard ones.

Một loại đèn nóng sáng có hiệu suất năng lượng cao hơn những loại đèn chuẩn.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Halogen

Halogen

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Halogen

[DE] Halogen

[VI] Halogen

[EN] A type of incandescent lamp with higher energy-efficiency that standard ones.

[VI] Một loại đèn nóng sáng có hiệu suất năng lượng cao hơn những loại đèn chuẩn.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

HaIogene

[EN] halogens

[VI] Halogen

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Halogene

[EN] Halogens

[VI] Halogen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haloid /hóa học & vật liệu/

halogen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

halogen

halogen

halogenic

halogen ( thuộc)

halogenuos

halogen, một trong các nguyên tố thuộc họ halogen gồm ( F, Cl, Br, At)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

halogenous

[DE] halogenhaltig

[VI] (thuộc) halogen

[FR] halogène

halogen

[DE] Halogen

[VI] halogen

[FR] halogène