Việt
halogen
Anh
Đức
Halogen
Pháp
halogène
Halogen /nt/HOÁ/
[EN] halogen
[VI] (thuộc) halogen
halogen /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Halogen
[FR] halogène
A type of incandescent lamp with higher energy-efficiency that standard ones.
Một loại đèn nóng sáng có hiệu suất năng lượng cao hơn những loại đèn chuẩn.
chất halogen Chất halogen là một trong năm nguyên tố hoá học (flo, clo, brôm, iôt và astantine) trong nhóm VII của bảng tuần hoàn các nguyên tố. Chúng được dùng trong một số hệ thống dập cháy.
[VI] Halogen
[EN] A type of incandescent lamp with higher energy-efficiency that standard ones.
[VI] Một loại đèn nóng sáng có hiệu suất năng lượng cao hơn những loại đèn chuẩn.
o (hoá học) halogen
[VI] halogen