TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

halogen

halogen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

halogen

halogen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

halogen

Halogen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

halogen

halogène

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Halogen /nt/HOÁ/

[EN] halogen

[VI] (thuộc) halogen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

halogen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Halogen

[EN] halogen

[FR] halogène

halogen /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Halogen

[EN] halogen

[FR] halogène

Từ điển môi trường Anh-Việt

Halogen

Halogen

A type of incandescent lamp with higher energy-efficiency that standard ones.

Một loại đèn nóng sáng có hiệu suất năng lượng cao hơn những loại đèn chuẩn.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Halogen

Halogen

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

halogen

chất halogen Chất halogen là một trong năm nguyên tố hoá học (flo, clo, brôm, iôt và astantine) trong nhóm VII của bảng tuần hoàn các nguyên tố. Chúng được dùng trong một số hệ thống dập cháy.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Halogen

[DE] Halogen

[VI] Halogen

[EN] A type of incandescent lamp with higher energy-efficiency that standard ones.

[VI] Một loại đèn nóng sáng có hiệu suất năng lượng cao hơn những loại đèn chuẩn.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

halogen

halogen

Tự điển Dầu Khí

halogen

o   (hoá học) halogen

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

halogen

[DE] Halogen

[VI] halogen

[FR] halogène