Việt
halogen
Anh
halogenous
Đức
Halogen
halogenhaltig
Pháp
halogène
Un corps halogène
Một chất halogèn.
halogène /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Halogen
[EN] halogen
[FR] halogène
halogène [abjen] n. m. (và adj.) HOẮ Famille des halogènes: Họ halôgen (Fluo, cio, Brôm...). Chất halôgen. > Adj. Un corps halogène: Một chất halogèn.
halogène, ée [ab3ene] adj. HOẮ Có chứa halôgen.
[DE] halogenhaltig
[VI] (thuộc) halogen
[VI] halogen