Việt
tạp số
hợp số
Anh
composite number
compound number
compound absolute
Đức
zusammengesetzte Zahl
zusammengesetzte Zahl /f/TOÁN/
[EN] composite number, compound number
[VI] tạp số, hợp số
(toán) zusammengesetzte Zahl f.
composite number, compound number /toán & tin/