Việt
phân tán
tản xạ
tán sắc.
tán sắc
Đức
dispers
Dispersität
dispers /(Adj.) (Physik, Chemie)/
phân tán; tản xạ; tán sắc (zerstreut, fein verteilt);
dispers /a (vật lý)/
phân tán, tản xạ, tán sắc.
Dispersität /í =, -en (vật lý)/
độ, tính] phân tán, tản xạ, tán sắc.