Việt
tấm đua của mái hắt
Anh
cornice outreach
eave
hoodmold
label
cornice outreach /xây dựng/
cornice outreach, eave, hoodmold, label
Một chi tiết nhô ra trên cửa sổ vòm hoặc cửa ra vào.
A molding that projects over an arched window or doorway. Also, hoodmolding.