TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm cách âm

tấm cách âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tấm cách âm

 acoustic barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic broad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dumb board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulation board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 noise barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Platten von Bandanlagen werden vorwiegend zu Trittschalldämmplatten weiterverarbeitet.

Phần lớn các tấm xốp từ thiết bị băng chuyền được gia công tiếp thành các tấm cách âm.

Auf Bandanlagen fertigt man endlos und schneidet anschließend auf die gewünschte Längen ab.

Các thiết bị băng chuyền tạo ra sản phẩm dài vô tận và được gia công tiếp thành các tấm cách âm.

Schäume mit hoher Dichte werden für selbsttragende Formteile, als Kernschichten bei der Sandwichbau-weise und als Dämmplatten im Bauwesen verwendet.

Bọt xốp với khối lượng riêng cao được sử dụng cho các chi tiết định dạng chịu lực, làm lớp lõi cho các kết cấu nhiều lớp (sandwich) và tấm cách âm, cách nhiệt trong ngành xây dựng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acoustic barrier /xây dựng/

tấm cách âm

 acoustic board /xây dựng/

tấm cách âm

 acoustic broad /xây dựng/

tấm cách âm

 acoustic panel /xây dựng/

tấm cách âm

 acoustic slab /xây dựng/

tấm cách âm

 dumb board /xây dựng/

tấm cách âm

 insulating slab /xây dựng/

tấm cách âm

 insulation board /xây dựng/

tấm cách âm

 noise barrier /xây dựng/

tấm cách âm

 acoustic barrier, acoustic board, acoustic broad, acoustic panel, acoustic slab, dumb board, insulating slab, insulation board, noise barrier

tấm cách âm

Tấm làm bằng chất đặc biệt để ngăn cản âm thanh khỏi lọt ra.