insulating slab /xây dựng/
tấm các nhiệt
insulating slab /xây dựng/
tấm cách âm
insulating slab /xây dựng/
tấm cách nhiệt
insulating slab /xây dựng/
tấm cách nhiệt
roof insulating slab, insulating slab, insulation board
tấm cách nhiệt trên mái
foil insulant, foil insulating material, insulating plate, insulating slab
tấm cách nhiệt
acoustic barrier, acoustic board, acoustic broad, acoustic panel, acoustic slab, dumb board, insulating slab, insulation board, noise barrier
tấm cách âm
Tấm làm bằng chất đặc biệt để ngăn cản âm thanh khỏi lọt ra.