TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm cách nhiệt

tấm cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tấm cách nhiệt

 foil insulant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foil insulating material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foil insulating material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thermal insulation slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulation board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulation panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulation plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulation slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slab insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat-insulating plate

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

insulating board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm cách nhiệt

Wärmeisolierplatte

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Dämmplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Isolierplatte

Tấm cách nhiệt

Aus geschäumtem Polystyrol stellt man vorwie-gend Wärmeschutz- und Dämmplatten, Warmhaltebehälter und Verkauflagerschalen fürLebensmittel her.

Các tấm cách nhiệt và cách âm, bình chứa giữ nhiệtvà hộp đựng thực phẩm tại các cửa hàng chủ yếuđược chế tạo bằng polystyren tạo bọt.

Um die Wärme im Werkzeug zu belassen und nicht über den Aufspanntisch der Presse abzuleiten, muss immer zwischen den Aufspanntisch der Presse und dem Werkzeug eine genügend dicke Wärmeisolierplatte angebracht sein.

Để giữ cho nhiệt trong khuôn không thất thoát và không dẫn truyền qua bàn kẹp thì luôn phải có một tấm cách nhiệt đủ dày giữa bàn kẹp của máy ép và khuôn.

Zuerst wird die Presse in ihre oberste Position verfahren und danach das zusammengefahrene Werkzeug auf den Pressentisch, mit unterlegter Wärmeisolierplatte (Bild 2), mittig ausgerichtet.

Trước tiên, chày ép được di chuyển đến vị trí cao nhất của nó, sau đó hạ xuống cối, cả hai được di chuyển và đặt đồng tâm lên đế bàn ép có tấm cách nhiệt bên dưới (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dämmplatte /f/KT_LẠNH, B_BÌ/

[EN] insulating board

[VI] tấm cách nhiệt

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Wärmeisolierplatte

[EN] heat-insulating plate

[VI] Tấm cách nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 foil insulant /xây dựng/

tấm cách nhiệt

 foil insulating material /xây dựng/

tấm cách nhiệt

 insulating plate /xây dựng/

tấm cách nhiệt

 insulating slab /xây dựng/

tấm cách nhiệt

 insulating slab /xây dựng/

tấm cách nhiệt

 foil insulant, foil insulating material, insulating plate, insulating slab

tấm cách nhiệt

insulating plate

tấm cách nhiệt

insulating slab

tấm cách nhiệt

foil insulating material

tấm cách nhiệt

insulating slab

tấm cách nhiệt

thermal insulation slab /điện/

tấm cách nhiệt

insulation board /điện/

tấm cách nhiệt

insulation board /điện/

tấm cách nhiệt

insulation panel /điện/

tấm cách nhiệt

insulation plate /điện/

tấm cách nhiệt

insulation slab /điện/

tấm cách nhiệt

slab insulation /điện/

tấm cách nhiệt