TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm màn

tấm màn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm rèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tấm màn

Vorhang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Elektronenstrahlröhre, ähnlich einer Fernsehröhre, wird ein scharf gebündelter, im Vakuum verlaufender Elektronenstrahl erzeugt, der auf einem mit Leuchtstoff versehenen Bildschirm einen Punkt in der Mitte der Bildröhre hervorruft.

Trong ống phóng tia electron, tương tự như đèn của TV, tia electron được chụm lại với cường độ lớn được phát ra, đi trong chân không và đập vào màn hình có phủ lớp huỳnh quang tạo thành một điểm sáng ở tấm màn hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Vorhang zuziehen

kéo màn lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorhang /der; -[e]s, Vorhänge/

tấm màn; tấm rèm;

kéo màn lại. : den Vorhang zuziehen