TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần số giữ nhịp

tần số giữ nhịp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số đồng hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tần số giữ nhịp

clock frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 clock frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tần số giữ nhịp

Taktfrequenz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taktfrequenz /f/Đ_TỬ, TV/

[EN] clock frequency

[VI] tần số giữ nhịp, tần số đồng hồ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock frequency /điện tử & viễn thông/

tần số giữ nhịp

clock frequency

tần số giữ nhịp