Việt
tần số giữ nhịp
tần số đồng hồ
Anh
clock frequency
Đức
Taktfrequenz
Taktfrequenz /f/Đ_TỬ, TV/
[EN] clock frequency
[VI] tần số giữ nhịp, tần số đồng hồ
clock frequency /điện tử & viễn thông/