Việt
tần số đồng hồ
tần số giữ nhịp
Anh
clock frequency
clock rate
Đức
Taktfrequenz
Pháp
fréquence d'horloge
[DE] Taktfrequenz
[VI] tần số đồng hồ
[EN] clock rate
[FR] fréquence d' horloge
[VI] tần số đồng hồ (đồng bộ)
[EN] clock frequency
Taktfrequenz /f/VT&RĐ/
Taktfrequenz /f/Đ_TỬ, TV/
[VI] tần số giữ nhịp, tần số đồng hồ