Việt
tần số quét
tốc độ quét
Anh
sweep rate
sweep frequency
traversal
scan frequency
Đức
Wobbelfrequenz
Kippfrequenz
sweep rate /điện tử & viễn thông/
sweep rate, traversal
Wobbelfrequenz /f/Đ_TỬ, TV, PTN/
[EN] sweep frequency
[VI] tần số quét
Kippfrequenz /f/Đ_TỬ, TV, PTN, V_THÔNG/
Wobbelfrequenz /f/V_THÔNG/
[EN] sweep frequency, sweep rate
[VI] tần số quét, tốc độ quét