Abtastgeschwindigkeit /f/TV/
[EN] scanning speed
[VI] tốc độ quét
Abtastgeschwindigkeit /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] scanning rate, scanning speed
[VI] tốc độ quét (rađa)
Abtastrate /f/M_TÍNH/
[EN] scan rate
[VI] tốc độ quét
Wobbelfrequenz /f/V_THÔNG/
[EN] sweep frequency, sweep rate
[VI] tần số quét, tốc độ quét
Abtastgeschwindigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] sampling rate, scanning rate, scanning speed
[VI] tốc độ lấy mẫu, tốc độ quét