Việt
tốc độ quét
tốc độ lấy mẫu
Anh
scanning rate
scanning speed
sampling rate
slew rate
Đức
Abtastgeschwindigkeit
Pháp
vitesse d'exploration
scanning rate, scanning speed, slew rate
tốc độ quét (rađa)
Abtastgeschwindigkeit /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] scanning rate, scanning speed
[VI] tốc độ quét (rađa)
Abtastgeschwindigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] sampling rate, scanning rate, scanning speed
[VI] tốc độ lấy mẫu, tốc độ quét
scanning rate /IT-TECH/
[DE] Abtastgeschwindigkeit
[EN] scanning rate
[FR] vitesse d' exploration