Việt
tốc độ lấy mẫu
tốc độ quét
tốc độ số hoá
Anh
digitizing rate
scanning rate
sampling rate
scanning speed
Đức
Abtastgeschwindigkeit
Abtastfrequenz
Abtastgeschwindigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] sampling rate, scanning rate, scanning speed
[VI] tốc độ lấy mẫu, tốc độ quét
Abtastfrequenz /f/Đ_TỬ/
[EN] digitizing rate, sampling rate
[VI] tốc độ số hoá, tốc độ lấy mẫu
digitizing rate, scanning rate /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/