scanning rate /điện lạnh/
tốc độ quét
scanning rate /điện lạnh/
tốc độ quét (rađa)
scanning rate
tốc độ quét
scanning rate /giao thông & vận tải/
tốc độ quét (rađa)
digitizing rate, scanning rate /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/
tốc độ lấy mẫu