slew rate /điện lạnh/
tốc độ quét
slew rate /toán & tin/
tốc độ xoay chuyển
slew rate /toán & tin/
tốc độ xoay vặn
slew rate /toán & tin/
tốc độ xoay chuyển
slew rate /điện tử & viễn thông/
tốc độ xoay vặn
slew rate, slewing rate /điện lạnh/
tỷ số quét
scanning rate, scanning speed, slew rate
tốc độ quét (rađa)