Việt
tầng trong rạp hát
Đức
Rang
ein Platz im zweiten Rang
một chỗ ngồi ờ tầng hai.
Rang /und Würden kommen/
tầng (ghế ngồi) trong rạp hát;
một chỗ ngồi ờ tầng hai. : ein Platz im zweiten Rang