TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầng trung gian

tầng trung gian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tầng trung gian

intermediate storey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mid-shaft

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 intermediate storey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sandwich

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tầng trung gian

Zwischengeschoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zw /i. sehen.stu.fe, die/

giai đoạn trung gian; giai đoạn giữa; tầng trung gian;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischengeschoß /nt/XD/

[EN] intermediate storey

[VI] tầng trung gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate storey, sandwich /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tầng trung gian

intermediate storey

tầng trung gian

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mid-shaft

tầng trung gian